3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0701 | |
はい | |
肺 | phổi |
0702 | |
い | |
胃 | dạ dày |
0703 | |
しんぞう | |
心臓 | tim |
0704 | |
あいて | |
相手 | đối phương, đối thủ |
0705 | |
いし | |
医師 | bác sỹ |
0706 | |
いいん | |
委員 | ủy viên |
0707 | |
おう | |
王 | vua |
0708 | |
おうさま | |
王様 | nhà vua |
0709 | |
おじさん | chú, bác |
0710 | |
おじょうさん | |
お嬢さん | tiểu thư |
0711 | |
おばさん | cô, bác |
0712 | |
おやこ | |
親子 | mẫu tử; phụ tử, cha mẹ và con |
0713 | |
かいいん | |
会員 | hội viên |
0714 | |
ガイド | hướng dẫn viên |
0715 | |
かかり | |
係り | người phụ trách |
0716 | |
がくれき | |
学歴 | quá trình học tập |
0717 | |
かた | |
方 | ngài, vị, người |
0718 | |
かんきゃく | |
観客 | quan khách |
0719 | |
きょうじゅ | |
教授 | giảng viên, giáo sư |
0720 | |
クラスメート | bạn cùng lớp |