3A Corporation, publisher of Minna no Nihongo, the leading text in Japanese language education. 3A Corporation on line Realizing aborderless societhy through cultural exchange

3A Corporation Online Japanese Language Texts

Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng

Từ vựng (Phân theo nhóm)

Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0704-0726
0704
あいて
相手
đối phương, đối thủ
0705
いし
医師
bác sỹ
0706
いいん
委員
ủy viên
0707
おう
vua
0708
おうさま
王様
nhà vua
0709
おじさん
chú, bác
0710
おじょうさん
お嬢さん
tiểu thư
0711
おばさん
cô, bác
0712
おやこ
親子
mẫu tử; phụ tử, cha mẹ và con
0713
かいいん
会員
hội viên
0714
ガイド
hướng dẫn viên
0715
かかり
係り
người phụ trách
0716
がくれき
学歴
quá trình học tập
0717
かた
ngài, vị, người
0718
かんきゃく
観客
quan khách
0719
きょうじゅ
教授
giảng viên, giáo sư
0720
クラスメート
bạn cùng lớp
0721
グループ
nhóm
0722
こいびと
恋人
người yêu
0723
コーチ
huấn luyện viên
0724
こくおう
国王
quốc vương
0725
こくせき
国籍
quốc tịch
0726
こくみん
国民
quốc dân
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0727-0742
0727
こじん
個人
cá nhân
0728
こせい
個性
cá tính, tính cách
0729
さいのう
才能
tài năng
0730
さくしゃ
作者
tác giả
0731
さっか
作家
nhà văn
0732
サラリーマン
nhân viên văn phòng, viên chức
0733
しかい
司会
chủ trì
0734
しかく
資格
tư cách
0735
しめい
氏名
họ tên
0736
しゃいん
社員
nhân viên
0737
じゅうみん
住民
dân cư
0738
しゅしょう
首相
thủ tướng
0739
しゅっしん
出身
xuất thân, tốt nghiệp
0740
しゅふ
主婦
người nội trợ
0741
しょうじょ
少女
thiếu nữ, cô bé
0742
しょうねん
少年
thiếu niên
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0743-0758
0743
じょおう
女王
hoàng hậu, nữ hoàng
0744
しょくぎょう
職業
nghề nghiệp
0745
じょし
女子
nữ
0746
しんせき
親戚
họ hàng
0747
しんゆう
親友
bạn thân
0748
スター
スター
ngôi sao
0749
せい
họ (gia đình)
0750
せいかく
性格
tính cách
0751
せいじん
成人
người trưởng thành
0752
せいねん
青年
thanh niên
0753
せいねんがっぴ
生年月日
ngày tháng năm sinh
0754
せいべつ
性別
giới tính
0755
ぜんいん
全員
tất cả mọi người
0756
せんしゅ
選手
tuyển thủ
0757
そうりだいじん
総理大臣
thủ tướng
0758
だいじん
大臣
bộ trưởng
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0759-0774
0759
だいとうりょう
大統領
tổng thống
0760
たにん
他人
người khác
0761
タレント
tài năng, người nổi tiếng
0762
だんし
男子
nam
0763
たんしょ
短所
sở đoản,nhược điểm
0764
だんたい
団体
đoàn thể
0765
チーム
đội
0766
ちゅうねん
中年
trung niên
0767
ちょうしょ
長所
sở trường
0768
てんさい
天才
thiên tài
0769
てんのう
天皇
thiên hoàng
0770
とうばん
当番
lượt, phiên
0771
とくぎ
特技
kỹ năng đặc biệt
0772
どくしん
独身
độc thân
0773
としうえ
年上
lớn tuổi hơn
0774
としした
年下
ít tuổi hơn
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0775-0799
0775
としより
年寄り
người cao tuổi
0776
ドライバー
người lái xe
0777
なかま
仲間
bạn, đồng bọn.
0778
なかよし
仲良し
thân thiết
0779
にんげん
人間
con người
0780
ねんれい
年齢
tuổi tác
0781
のうりょく
能力
năng lực
0782
ファン
người hâm mộ
0783
ふうふ
夫婦
vợ chồng
0784
ふぼ
父母
phụ mẫu
0785
プロ
chuyên nghiệp
0786
ほんにん
本人
chính người đó
0787
まいご
迷子
lạc đường
0788
ちちおや
父親
bố
0789
ははおや
母親
mẹ
0790
そふ
祖父
ông
0791
そぼ
祖母
0792
ちょうなん
長男
trưởng nam
0793
ちょうじょ
長女
trưởng nữ
0794
じなん
次男
thứ nam
0795
じじょ
次女
thứ nữ
0796
まご
cháu
0797
おい
cháu trai
0798
めい
cháu gái
0799
いとこ
anh em họ
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0800-0826
0800
みんぞく
民族
dân tộc
0801
むすこ
息子
con trai
0802
むすめ
con gái
0803
めうえ
目上
bề trên
0804
メンバー
thành viên
0805
ゆうじん
友人
bạn bè
0806
リーダー
lão đạo, thủ lĩnh, người dẫn đầu
0807
りれきしょ
履歴書
bản lý lịch
0808
ろうじん
老人
người già
0809
わかもの
若者
giới trẻ
0810
エンジニア
kỹ sư
0811
がか
画家
họa sĩ
0812
かしゅ
歌手
ca sĩ
0813
かんごし
看護師
y tá
0814
きしゃ
記者
nhà báo
0815
きょうし
教師
giáo viên
0816
こうむいん
公務員
công chức, viên chức
0817
コック
đầu bếp
0818
じょゆう
女優
nữ diễn viên
0819
だいく
大工
thợ mộc
0820
つうやく
通訳
thông dịch
0821
デザイナー
nhà thiết kế
0822
はいゆう
俳優
diễn viên
0823
パイロット
phi công
0824
べんごし
弁護士
luật sư
0825
えんそく
遠足
tham quan, dã ngoại
0826
かいとう
解答
giải đáp, đáp án
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0827-0842
0827
がくしゅう
学習
học tập, rèn luyện
0828
がくねん
学年
học niên, khóa
0829
がくりょく
学力
học lực
0830
がっき
学期
học kì
0831
かもく
科目
môn học
0832
がんしょ
願書
hồ sơ
0833
カンニング
gian lận thi cử, quay cóp
0834
キャンパス
cơ sở
0835
きゅうしょく
給食
bữa cơm (trường học, công ty)
0836
きょうかしょ
教科書
sách giáo khoa
0837
クイズ
câu đố
0838
くみ
tổ, nhóm
0839
クラブ
câu lạc bộ
0840
グラフ
biểu đồ
0841
けいさん
計算
tính, tính toán
0842
ごうかく
合格
đỗ, đỗ đạt
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0843-0858
0843
こうぎ
講義
bài giảng, giờ giảng
0844
こうざ
講座
khoá học
0845
こうしゅう
講習
khoá học, khoá đào tạo
0846
サークル
nhóm, câu lạc bộ
0847
さんかく(さんかくけい)
三角(三角形)
tam giác
0848
じかんわり
時間割
thời gian biểu, thời khoá biểu
0849
じしゅう
自習
tự học
0850
じっけん
実験
thí nghiệm, thực nghiệm
0851
じっしゅう
実習
thực tập, thực hành
0852
じゅけん
受験
dự thi, tham gia kỳ thi
0853
しょうがくせい
小学生
học sinh tiểu học, học sinh cấp 1
0854
しょきゅう
初級
sơ cấp
0855
しんがく
進学
học lên
0856
hình vẽ, đồ thị
0857
すうじ
数字
số, con số
0858
せいかい
正解
câu trả lời đúng, câu trả lời chính xác
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0859-0874
0859
せいせき
成績
thành tích, kết quả
0860
ゼミ
(ゼミナール)
hội thảo
0861
せんもん
専門
chuyên môn
0862
そうたい
早退
nghỉ sớm, về sớm
0863
たいせき
体積
thể tích
0864
たんご
単語
từ vựng
0865
たんにん
担任
giáo viên chủ nhiệm
0866
ちしき
知識
tri thức, kiến thức
0867
ちゅうきゅう
中級
trung cấp
0868
つうがく
通学
đi học
0869
てんすう
点数
điểm số
0870
ばつ
phạt, dấu x
0871
ひゃっかじてん
百科事典
từ điển bách khoa
0872
ひょう
bảng
0873
プラス
thêm
0874
ぶん
câu
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0875-0892
0875
かっこ
括弧
dấu ngoặc đơn
0876
しかく(しかくけい)
四角(四角形)
hình vuông (tứ giác)
0877
やじるし
矢じるし
mũi tên chỉ hướng
0878
えん
vòng tròn
0879
きょくせん
曲線
đường gấp khúc
0880
ちょくせん
直線
đường thẳng
0881
てんせん
点線
đường chấm chấm
0882
かせん
下線
gạch chân
0883
はんけい
半径
bán kính
0884
ちょっけい
直径
đường kính
0885
ほいくしょ/ほいくじょ
保育所
nhà trẻ
0886
マイナス
trừ đi, âm, lỗ
0887
まる
tròn
0888
めんせき
面積
diện tích
0889
もじ
文字
chữ cái
0890
りゅうがく
留学
du học
0891
レッスン
bài học, lớp
0892
レポート/リポート
báo cáo
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0893-0914
0893
ローマじ
ローマ字
chữ la tinh
0894
せんもんがっこう
専門学校
trường chuyên môn
0895
だいがくいん
大学院
khoa sau đại học
0896
たんだい(たんきだいがく)
短大(短期大学)
cao đẳng
0897
ようちえん
幼稚園
trường mẫu giáo
0898
かがく
化学
hóa học
0899
こくご
国語
môn quốc ngữ
0900
たいいく
体育
thể dục
0901
ぶつり
物理
vật lý
0902
りか
理科
khối tự nhiên
0903
アニメ
(アニメーション)
hoạt hình
0904
えんそう
演奏
biểu diễn
0905
かいすいよく
海水浴
tắm biển
0906
かし
歌詞
lời bài hát
0907
がっき
楽器
nhạc cụ
0908
キャンプ
cắm trại
0909
きょく
ca khúc
0910
げいじゅつ
芸術
nghệ thuật
0911
げき
kịch
0912
コンサート
buổi hòa nhạc
0913
さっきょく
作曲
sáng tác nhạc
0914
thơ
Danh từ - Các mối quan hệ, Giáo dục
0915-0932
0915
チケット
0916
どくしょ
読書
đọc sách
0917
とざん
登山
leo núi
0918
ドラマ
phim dài tập
0919
バーベキュー
tiệc nướng ngoài trời
0920
はなび
花火
pháo hoa
0921
びじゅつ
美術
mỹ thuật
0922
レジャー
thư giãn, nghỉ ngơi
0923
すもう
相撲
sumo
0924
たっきゅう
卓球
bóng bàn
0925
つり
釣り
câu cá
0926
ハイキング
đi bách bộ
0927
バット
gậy bóng chày
0928
ピクニック
picnic, dã ngoại
0929
マラソン
chạy việt dã
0930
ラケット
vợt
0931
ランニング
chạy bộ
0932
ロック
nhạc rock
<< prev|next >>

amazon

Our 2016 English Language Catalogue is now available. To order a free copy, please go to the 'Contact Us' page via the top bar.

kanjitokotoba_3kyu

Click here to see how the kanji and kanji words in 3-kyuhen Reibun de Manabu Kanji to Kotoba (Studying Kanji and Kanji Words Through Examples: Level 3) are written.

write_now

To have a look at our new interactive Write Now! kanji online page, and to see how the kanji characters are actually written, click on the book cover.

minna

Thinking of using Minna no Nihongo, but not sure how it works? Are you a non-native speaker teacher using Minna no Nihongo and interested in getting teacher feedback in English? Click on the link above to download leaflets/articles on the series. We will be adding more leaflets/articles over time.

Here you will find a link to a series of seminars on how to use selected 3A textbooks practically and effectively in the classroom. (Please note that as this is for Japanese language teachers, it is written in Japanese.)