3A Corporation, publisher of Minna no Nihongo, the leading text in Japanese language education. 3A Corporation on line Realizing aborderless societhy through cultural exchange

3A Corporation Online Japanese Language Texts

Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng

Từ vựng (Phân theo nhóm)

Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
0933-0955
0933
あかじ
赤字
lỗ
0934
うりきれ
売り切れ
bán hết
0935
エーティーエム
ATM
máy rút tiền tự động
0936
かいけい
会計
kế toán, tính tiền
0937
かいひ
会費
hội phí
0938
がくひ
学費
học phí
0939
がくわり(がくせいわりびき)
学割(学生割引)
giảm giá cho học sinh, sinh viên
0940
きゅうりょう
給料
lương
0941
きんがく
金額
kim ngạch, số tiền
0942
くろじ
黒字
lãi
0943
けいき
景気
tình hình kinh tế
0944
けいざい
経済
kinh tế
0945
げんきん
現金
tiền mặt
0946
こづかい
小遣い
tiền tiêu vặt
0947
ざいさん
財産
tài sản
0948
(お)さつ
(お)札
tiền giấy
0949
ししゅつ
支出
chi trả
0950
しはらい
支払い
thanh toán, trả tiền
0951
しゅうきん
集金
thu tiền
0952
しゅうにゅう
収入
thu nhập
0953
しょうがくきん
奨学金
học bổng
0954
しょうきん
賞金
tiền thưởng
0955
しょうひ
消費
tiêu dùng
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
0956-0971
0956
せいきゅうしょ
請求書
giấy đề nghị thanh toán
0957
ぜいきん
税金
tiền thuế
0958
そうりょう
送料
phí gửi, cước phí
0959
そん
tổn thất, lỗ
0960
たからくじ
宝くじ
xổ số
0961
ただ
miễn phí
0962
チップ
tiền tip
0963
チャージ
nạp
0964
ちょきん
貯金
tiền tiết kiệm
0965
つうちょう
通帳
sổ ngân hàng
0966
ていか
定価
giá ghi trên sản phẩm, giá quy định
0967
とく
có lợi
0968
とくばい
特売
bán giảm giá đặc biệt
0969
ねあがり
値上がり
lên giá
0970
ひよう
費用
chi phí
0971
ぶっか
物価
vật giá
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
0972-0987
0972
ボーナス
tiền thưởng
0973
ほけん
保険
bảo hiểm
0974
まえうり
前売り
bán sớm, bán trước (kì hạn)
0975
むりょう
無料
miễn phí
0976
やちん
家賃
tiền thuê nhà
0977
ゆうりょう
有料
mất phí
0978
よきん
預金
tiền gửi
0979
よさん
予算
ngân sách, dự toán
0980
りょうがえ
両替
đổi tiền
0981
りょうきん
料金
cước phí
0982
りょうしゅうしょ
領収書
hóa đơn
0983
レシート
biên lai
0984
ローン
tiền vay
0985
わりかん
割り勘
chia nhau thanh toán
0986
わりびき
割引
giảm giá
0987
いわ
tảng đá
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
0998-1003
0988
うちゅう
宇宙
vũ trụ
0989
えきたい
液体
chất lỏng
0990
えさ
mồi
0991
えだ
cành cây
0992
おおあめ
大雨
mưa to
0993
おおゆき
大雪
tuyết rơi nhiều
0994
おんせん
温泉
suối nước nóng
0995
おんど
温度
nhiệt độ
0996
かいちゅうでんとう
懐中電灯
đèn pin
0997
かげ
bóng
0998
かざん
火山
núi lửa
0999
かみなり
sấm chớp
1000
かわ
vỏ
1001
かんきょう
環境
môi trường
1002
かんそう
乾燥
khô
1003
かんでんち
乾電池
pin
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
1004-1019
1004
きおん
気温
nhiệt độ không khí
1005
きこう
気候
khí hậu
1006
きたい
気体
thể khí
1007
くさ
cỏ
1008
けいほう
警報
cảnh báo
1009
けむり
khói
1010
こうずい
洪水
lũ lụt
1011
こうよう
紅葉
lá đỏ
1012
こたい
固体
thể rắn
1013
さんそ
酸素
oxy
1014
しぜん
自然
tự nhiên
1015
しつど
湿度
độ ẩm
1016
しばふ
芝生
bãi cỏ
1017
しょうかき
消火器
bình cứu hỏa
1018
しょくぶつ
植物
thực vật
1019
しんど
震度
độ rung (động đất)
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
1020-1035
1020
しんりん
森林
rừng sâu
1021
せいぶつ
生物
sinh vật
1022
たいよう
太陽
mặt trời
1023
たいりく
大陸
lục địa, châu lục
1024
たね
hạt giống
1025
だんすい
断水
mất nước, cắt nước
1026
たんぼ
田んぼ
cánh đồng lúa
1027
ちきゅう
地球
địa cầu, trái đất
1028
ちゅういほう
注意報
cảnh báo, chú ý
1029
つち
đất
1030
つなみ
津波
sóng thần
1031
つゆ/ばいう
梅雨
mùa mưa
1032
ていでん
停電
mất điện
1033
でんせん
電線
đường dây điện
1034
どろ
bùn
1035
なみ
sóng
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
1036-1062
1036
にさんかたんそ
二酸化炭素
khí CO2
1037
rễ
1038
はたけ
cánh đồng
1039
はんとう
半島
bán đảo
1040
ひなん
避難
lánh nạn
1041
ふうそく
風速
vận tốc gió
1042
ぼうさい
防災
phòng chống thiên tai
1043
ほこり
bụi
1044
むし
côn trùng
1045
ろうそく
nến
1046
わん
vịnh
1047
うさぎ
con thỏ
1048
うし
con bò
1049
うま
con ngựa
1050
con muỗi
1051
かい
con sò
1052
からす
con quạ
1053
さる
con khỉ
1054
ぞう
con voi
1055
とら
con hổ
1056
にわとり
con gà
1057
ねずみ
con chuột
1058
ひつじ
con cừu
1059
ぶた
con lợn
1060
へび
con rắn
1061
さくら
hoa anh đào
1062
いご
以後
sau
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
1063-1078
1063
いぜん
以前
trước đây
1064
えんき
延期
hoãn
1065
えんちょう
延長
kéo dài , gia hạn (thời gian)
1066
かいし
開始
bắt đầu
1067
かこ
過去
quá khứ
1068
きかん
期間
quãng thời gian
1069
きげん
期限
kì hạn
1070
きゅうじつ
休日
ngày nghỉ
1071
げじゅん
下旬
hạ tuần tháng
1072
げつまつ
月末
cuối tháng
1073
げんざい
現在
hiện nay
1074
げんだい
現代
hiện đại
1075
こうはん
後半
nửa sau
1076
ゴールデンウィーク
tuần lễ vàng
1077
ころ
khoảng , lúc (thời gian)
1078
こんかい
今回
lần này
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
1079-1094
1079
シーズン
mùa
1080
じき
時期
thời kì
1081
じこく
時刻
thời khắc
1082
じさ
時差
múi giờ chênh lệch
1083
しゅう
tuần
1084
しゅうまつ
週末
cuối tuần
1085
しゅうりょう
終了
kết thúc
1086
しょうご
正午
giữa trưa
1087
じょうじゅん
上旬
thượng tuần tháng
1088
しんねん
新年
năm mới
1089
しんや
深夜
nửa đêm, đêm khuya
1090
スタート
bắt đầu
1091
せんじつ
先日
hôm trước
1092
ぜんはん
前半
nửa trước
1093
ちこく
遅刻
muộn giờ
1094
ちゅうじゅん
中旬
trung tuần tháng
Danh từ - Xã hội, Tự nhiên
1095-1109
1095
ていきゅうび
定休日
ngày nghỉ định kì
1096
どうじ
同時
đồng thời
1097
とうじつ
当日
ngày hôm đó
1098
にちじ
日時
ngày giờ
1099
ねんだい
年代
niên đại
1100
はんとし
半年
nửa năm
1101
はんにち
半日
nửa ngày
1102
ひづけ
日付
ngày tháng
1103
ひにち
日にち
ngày giờ
1104
へいじつ
平日
ngày thường
1105
ほんじつ
本日
ngày hôm nay
1106
みらい
未来
tương lai
1107
よなか
夜中
nửa đêm
1108
りんじ
臨時
lâm thời, tạm thời
1109
れんきゅう
連休
đợt nghỉ, kì nghỉ dài
<< prev|next >>

amazon

Our 2016 English Language Catalogue is now available. To order a free copy, please go to the 'Contact Us' page via the top bar.

kanjitokotoba_3kyu

Click here to see how the kanji and kanji words in 3-kyuhen Reibun de Manabu Kanji to Kotoba (Studying Kanji and Kanji Words Through Examples: Level 3) are written.

write_now

To have a look at our new interactive Write Now! kanji online page, and to see how the kanji characters are actually written, click on the book cover.

minna

Thinking of using Minna no Nihongo, but not sure how it works? Are you a non-native speaker teacher using Minna no Nihongo and interested in getting teacher feedback in English? Click on the link above to download leaflets/articles on the series. We will be adding more leaflets/articles over time.

Here you will find a link to a series of seminars on how to use selected 3A textbooks practically and effectively in the classroom. (Please note that as this is for Japanese language teachers, it is written in Japanese.)