3A Corporation, publisher of Minna no Nihongo, the leading text in Japanese language education. 3A Corporation on line Realizing aborderless societhy through cultural exchange

3A Corporation Online Japanese Language Texts

Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng

Từ vựng (Phân theo nhóm)

Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1110-1142
1110
きがえ
着替え
thay quần áo
1111
けしょう
化粧
trang điểm
1112
こうすい
香水
nước hoa
1113
サイズ
kích cỡ
1114
エプロン
tạp dề
1115
コート
áo khoác dài
1116
サンダル
dép sandal
1117
ジーンズ/ジーパン
quần bò
1118
ジャケット
áo khoác
1119
ジャンパー
áo gió
1120
ストッキング
tất dài
1121
スニーカー
giầy thể thao
1122
スラックス
quần ống rộng
1123
ソックス
tất
1124
ドレス
váy
1125
パジャマ
quần áo ngủ
1126
したぎ
下着
quần lót
1127
せいふく
制服
đồng phục
1128
ダイヤ
(ダイヤモンド)
kim cương
1129
ファッション
thời trang
1130
パンツ
quần lót
1131
ブーツ
bốt (giầy cao cổ)
1132
ブラウス
áo sơ mi nữ cách điệu
1133
みずぎ
水着
quần áo tắm
1134
レインコート
áo mưa
1135
ワンピース
váy liền
1136
くちべに
口紅
son môi
1137
サングラス
kính râm
1138
スカーフ
khăn quàng mỏng
1139
ネックレス
dây chuyền
1140
バッグ
túi, cặp sách
1141
ブローチ
cái cài áo
1142
ふくそう
服装
trang phục
Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1143-1167
1143
ほうせき
宝石
đá quý
1144
メーク
(メークアップ)
trang điểm
1145
リボン
1146
ベルト
thắt lưng
1147
マフラー
khăn quàng
1148
えり
cổ áo
1149
そで
tay áo
1150
ファスナー
khóa kéo
1151
ウール
len
1152
けいと
毛糸
len
1153
コットン
bông
1154
シルク
lụa
1155
ウエスト
vòng eo
1156
バスト
vòng ngực
1157
ヒップ
vòng mông
1158
かぐ
家具
đồ gia dụng
1159
ガレージ
gara
1160
じゅうたく
住宅
nhà ở
1161
チャイム
chuông
1162
てんじょう
天井
trần nhà
1163
とだな
戸棚
tủ có cánh
1164
はしら
cột
1165
バス
bồn tắm
1166
やね
屋根
mái nhà
1167
ゆか
sàn nhà
Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1168-1201
1168
ようしつ
洋室
phòng kiểu âu
1169
リビング
(リビングルーム)
phòng khách
1170
りょう
ký túc xá
1171
わしつ
和室
phòng kiểu nhật
1172
おてあらい
お手洗い
phòng vệ sinh
1173
カーペット
thảm
1174
キッチン
phòng bếp
1175
シャッター
cửa cuốn
1176
しんしつ
寝室
phòng ngủ
1177
せんめんじょ
洗面所
bồn rửa mặt
1178
ソファー
ghế sa lông
1179
たんす
tủ
1180
ながし
流し
bồn rửa, chậu rửa
1181
ベランダ
ban công
1182
べんじょ
便所
bệ xí, bồn cầu
1183
ものおき
物置
chỗ để đồ
1184
インスタントしょくひん
インスタント食品
thực phẩm ăn liền
1185
えいよう
栄養
dinh dưỡng
1186
おかず
thức ăn
1187
おかわり
お代わり
thêm thức ăn
1188
アイスクリーム
kem
1189
ウイスキー
rượu whisky
1190
うどん
mỳ udon
1191
オレンジ
quả cam
1192
ガム
kẹo cao su
1193
かんづめ
缶詰
đồ hộp
1194
こむぎこ
小麦粉
bột mỳ
1195
さしみ
gỏi cá
1196
スープ
súp
1197
ソーセージ
xúc xích
1198
そば
mỳ soba
1199
チーズ
pho mát
1200
おやつ
ăn vặt, đồ ăn nhẹ
1201
がいしょく
外食
ăn ngoài, ăn tiệm
Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1202-1230
1202
クリーム
kem
1203
こおり
đá, băng
1204
とりにく
とり肉
thịt gà
1205
どんぶり
bát to
1206
パスタ
mỳ Ý
1207
びんづめ
瓶詰
đóng chai
1208
フルーツ
hoa quả
1209
ポーク
thịt lợn
1210
まめ
đậu, đỗ
1211
もち
bánh dày
1212
ライス
cơm
1213
ワイン
rượu vang
1214
ごちそう
thiết đãi, bữa ăn thịnh soạn, tiệc
1215
しょくひん
食品
đồ ăn, thực phẩm
1216
しょくりょう
食料
thực phẩm
1217
しょっき
食器
bát đĩa
1218
ゼリー
thạch
1219
ちょうみりょう
調味料
gia vị
1220
ていしょく
定食
cơm suất
1221
メニュー
thực đơn
1222
れいとう
冷凍
đông lạnh
1223
あぶら
dầu, mỡ
1224
こしょう
hạt tiêu
1225
dấm
1226
ソース
nước sốt
1227
みそ
tương
1228
ちょうしょく
朝食
bữa sáng
1229
ちゅうしょく
昼食
bữa trưa
1230
ゆうしょく
夕食
bữa tối
Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1231-1256
1231
デザート
tráng miệng
1232
ランチ
bữa trưa
1233
アラーム
đồng hồ báo thức
1234
いと
sợi chỉ
1235
えのぐ
絵の具
màu vẽ
1236
おんどけい
温度計
nhiệt kế, nhiệt độ kế
1237
かがみ
gương
1238
カバー
vỏ bọc, vải che
1239
かん
lon
1240
けいこうとう
蛍光灯
bóng đèn tuýp
1241
ケース
hộp
1242
スプレー
bình xịt
1243
せんざい
洗剤
dung dịch tẩy rửa, bột giặt
1244
ぞうきん
雑巾
giẻ lau
1245
(お)ぼん
(お)盆
cái mâm, cái khay
1246
グラス
ly, cốc thủy tinh
1247
こんろ
bếp
1248
さじ
thìa
1249
すいはんき
炊飯器
nồi cơm điện
1250
ストロー
ống hút
1251
ナプキン
khăn ăn, băng vệ sinh
1252
なべ
nồi, xoong
1253
フライパン
chảo
1254
ほうちょう
包丁
dao
1255
ポット
bình nước nóng
1256
まないた
cái thớt
Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1257-1282
1257
やかん
ấm đun nước
1258
レンジ
lò vi sóng
1259
そうじようぐ
掃除用具
dụng cụ dọn vệ sinh
1260
タイマー
đồng hồ bấm giờ, chế độ hẹn giờ
1261
だんボール
段ボール
thùng cát tông
1262
チェーン
dây xích
1263
てちょう
手帳
sổ tay
1264
でんしレンジ
電子レンジ
lò vi sóng
1265
ぬの
vải
1266
はみがき
歯磨き
đánh răng
1267
はり
kim
1268
はんこ
判こ
con dấu
1269
びん
chai, lọ, bình
1270
ファイル
file tài liệu, tệp tài liệu
1271
アイロン
bàn là
1272
イヤホン
tai nghe
1273
エアコン
điều hòa
1274
コード
mã số, mã cốt, dây điện
1275
コンセント
ổ cắm
1276
スイッチ
công tắc
1277
スタンド
chân dựng, chân đỡ
1278
スピーカー
loa
1279
せんぷうき
扇風機
quạt điện
1280
デジカメ
(デジタルカメラ)
máy ảnh kỹ thuật số
1281
でんきゅう
電球
bóng đèn
1282
プラグ
phích cắm điện
Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1283-1315
1283
ヘッドホン
tai nghe (loại chụp)
1284
マイク
(マイクロホン)
mi cờ rô
1285
ライト
đèn
1286
リモコン
điều khiển
1287
ふうせん
風船
bóng bay
1288
ふくろ
túi
1289
ふで
bút lông
1290
ぶひん
部品
linh kiện
1291
ブラシ
bàn chải
1292
ぶんぼうぐ
文房具
văn phòng phẩm
1293
ペンキ
sơn
1294
マウス
chuột
1295
めいし
名刺
danh thiếp
1296
メーター
công tơ mét, đồng hồ đo
1297
アルバム
album
1298
シーツ
ga trải giường
1299
せんす
扇子
quạt giấy
1300
タオル
khăn mặt
1301
ティッシュ
(ティッシュペーパー)
giấy ăn
1302
でんち
電池
pin
1303
バケツ
thùng, xô
1304
ハンガー
mắc quần áo
1305
ひも
dây
1306
ピン
ghim, kim băng
1307
ふた
cái nắp, vung
1308
ホース
vòi, ống
1309
ポンプ
cái bơm
1310
まくら
cái gối
1311
めざまし
目覚まし
báo thức, đồng hồ báo thức
1312
もうふ
毛布
chăn mềm
1313
ライター
bật lửa
1314
ランプ
cái đèn
1315
リュック
(リュックサック)
ba lô
Danh từ - Cuộc sống sinh hoạt
1316-3126
1316
レバー
cần gạt
1317
レンズ
mắt kính, ống kính
1318
ロープ
dây thừng
1319
ロボット
người máy
1320
インク
mực
1321
じょうぎ
定規
thước kẻ
1322
でんたく
電卓
máy tính bỏ túi
1323
のり
hồ dán
1324
はさみ
cái kéo
1325
びんせん
便せん
giấy viết thư
1326
わゴム
輪ゴム
dây chun
<< prev|next >>

amazon

Our 2016 English Language Catalogue is now available. To order a free copy, please go to the 'Contact Us' page via the top bar.

kanjitokotoba_3kyu

Click here to see how the kanji and kanji words in 3-kyuhen Reibun de Manabu Kanji to Kotoba (Studying Kanji and Kanji Words Through Examples: Level 3) are written.

write_now

To have a look at our new interactive Write Now! kanji online page, and to see how the kanji characters are actually written, click on the book cover.

minna

Thinking of using Minna no Nihongo, but not sure how it works? Are you a non-native speaker teacher using Minna no Nihongo and interested in getting teacher feedback in English? Click on the link above to download leaflets/articles on the series. We will be adding more leaflets/articles over time.

Here you will find a link to a series of seminars on how to use selected 3A textbooks practically and effectively in the classroom. (Please note that as this is for Japanese language teachers, it is written in Japanese.)