3A Corporation, publisher of Minna no Nihongo, the leading text in Japanese language education. 3A Corporation on line Realizing aborderless societhy through cultural exchange

3A Corporation Online Japanese Language Texts

Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng

Từ vựng (Phân theo nhóm)

Động từ 1
1327-1341
1327
あいする
愛する
yêu
1328
あきらめる
諦める
từ bỏ, bỏ
1329
あきる
飽きる
chán, ngán, ngấy
1330
あずかる
預かる
giữ, trông nom, trông hộ
1331
あずける
預ける
gửi
1332
あたためる
暖める
làm nóng, làm ấm
1333
あたためる
温める
làm nóng, làm ấm
1334
あたる
当たる
trúng, va trúng
1335
あまる
余る
còn thừa, dư
1336
あむ
編む
đan
1337
あらわれる
現れる
xuất hiện
1338
あわせる
合わせる
kết hợp, cộng lại
1339
あわてる
慌てる
vội vàng, cuống quýt
1340
いかす
生かす
phát huy
1341
いじめる
bắt nạt
Động từ 1
1342-1357
1342
いためる
xào
1343
いのる
祈る
cầu nguyện
1344
いやがる
嫌がる
không thích, ghét
1345
いらいらする
sốt ruột, bồn chồn
1346
いわう
祝う
chúc mừng
1347
うえる
植える
trồng cây
1348
うかる
受かる
thi đỗ, vượt qua
1349
うく
浮く
nổi, lơ lửng
1350
うけつける
受け付ける
tiếp nhận
1351
うけとる
受け取る
nhận, nhận được
1352
うごかす
動かす
dịch chuyển, làm chuyển động
1353
うつす
移す
chuyển, di chuyển
1354
うつる
写る
được chụp, lên ảnh, sao chép
1355
うらがえす
裏返す
lộn trái, lật ngược
1356
うりきれる
売り切れる
bán hết
1357
うれる
売れる
bán chạy
Động từ 1
1358-1373
1358
えらぶ
選ぶ
lựa chọn, chọn
1359
おいかける
追いかける
đuổi theo
1360
おいこす
追い越す
vượt
1361
おいつく
追いつく
đuổi kịp
1362
おう
追う
đuổi theo
1363
おくる
贈る
tặng
1364
おこなう
行う
tổ chức, diễn ra
1365
おさえる
押さえる
giữ chặt
1366
おちつく
落ち着く
bình tĩnh
1367
おぼれる
溺れる
chới với, suýt chết đuối
1368
おもいつく
思いつく
nghĩ ra, nảy ra
1369
おれる
折れる
gãy
1370
おろす
下ろす
hạ xuống, cho xuống
1371
かう
飼う
nuôi
1372
かえる
返る
quay lại, bị trả lại
1373
かがやく
輝く
tỏa sáng
Động từ 1
1374-1389
1374
かかる
nhiễm, bị mắc (bệnh)
1375
かく①
đổ, toát, ra (mồ hôi)
1376
かく②
gãi
1377
かぐ
ngửi, hít
1378
かくす
隠す
che giấu, giấu
1379
かこむ
囲む
bao quanh, bao vây
1380
かさねる
重ねる
xếp lên, chồng chất
1381
かぞえる
数える
đếm
1382
かたまる
固まる
cứng, đông lại
1383
かたむく
傾く
nghiêng, lệch
1384
がっかりする
thất vọng
1385
かむ
cắn
1386
かよう
通う
đi học, đi làm, lui tới, theo
1387
かれる
枯れる
héo
1388
かわいがる
nâng niu, yêu chiều
1389
かわかす
乾かす
hong khô, làm khô
Động từ 1
1390-1405
1390
かわる
代わる/換わる/替わる
thay đổi, thay thế, thay cho
1391
かんじる
感じる
cảm thấy
1392
きく
効く
có tác dụng, hiệu quả
1393
きせる
着せる
mặc cho
1394
きづく
気づく
chú ý, để ý đến, nhận ra
1395
きにいる
気に入る
thích, yêu thích
1396
きれる
切れる
đứt
1397
きをつける
気をつける
cẩn thận, chú ý
1398
くさる
腐る
ôi, thiu
1399
くずれる
崩れる
đổ xuống
1400
くばる
配る
phát, phân chia
1401
くらす
暮らす
sinh sống
1402
くらべる
比べる
so sánh
1403
くりかえす
繰り返す
lặp lại
1404
くるしむ
苦しむ
khổ sở
1405
くれる
暮れる
mặt trời lặn, trời tối
Động từ 1
1406-1421
1406
くわえる
加える
thêm vào
1407
けずる
削る
gọt, bào
1408
ける
蹴る
đá
1409
こえる
越える
vượt qua
1410
こおる
凍る
đóng băng
1411
こぐ
chèo, đạp
1412
こげる
焦げる
cháy, khê
1413
こしかける
腰掛ける
ngồi
1414
こす
超す/越す
vượt qua
1415
ことわる
断る
từ chối
1416
こぼれる
sánh ra, đổ ra
1417
こむ
混む/込む
đông đúc, đông
1418
ころがる
転がる
lăn lộn, lăn
1419
ころす
殺す
giết
1420
ころぶ
転ぶ
ngã
1421
さがす
探す/捜す
tìm, điều tra
Động từ 1
1422-1437
1422
さけぶ
叫ぶ
gào thét, kêu lên
1423
さす
刺す
đâm
1424
さす
指す
chỉ tay, chỉ hướng
1425
さす
差す
giương, cắm
1426
さそう
誘う
mời, rủ
1427
さっぱりする
thoải mái, dễ chịu
1428
さめる
覚める
tỉnh giấc, tỉnh dậy
1429
さめる
冷める
nguội, lạnh
1430
しく
敷く
trải, lát
1431
しずむ
沈む
chìm, đắm
1432
しはらう
支払う
chi trả
1433
しばる
縛る
trói, buộc, băng bó
1434
しまう
cất
1435
しゃべる
nói chuyện
1436
しんじる
信じる
tin
1437
すぎる
過ぎる
vượt quá, quá
Động từ 1
1438-1456
1438
すごす
過ごす
trải qua
1439
すすむ
進む
tiến lên, tiến triển, tiến bộ
1440
すすめる
勧める
gợi ý, giới thiệu, khuyên
1441
すべる
滑る
trơn trượt, trơn
1442
すむ
済む
hoàn thành, xong
1443
そだてる
育てる
nuôi dưỡng, nuôi lớn
1444
そなえる
備える
chuẩn bị
1445
そめる
染める
nhuộm
1446
そる
cạo
1447
そろえる
sắp xếp, để gọn gàng
1448
たおす
倒す
làm đổ
1449
たく
炊く
nấu cơm
1450
だく
抱く
ôm ấp, ôm
1451
たしかめる
確かめる
xác nhận, kiểm tra lại
1452
たす
足す
cộng, thêm vào
1453
たすける
助ける
cứu
1454
たずねる
訪ねる
thăm, ghé thăm
1455
たずねる
尋ねる
hỏi
1456
たたかう
戦う
chiến đấu
<< prev|next >>

amazon

Our 2016 English Language Catalogue is now available. To order a free copy, please go to the 'Contact Us' page via the top bar.

kanjitokotoba_3kyu

Click here to see how the kanji and kanji words in 3-kyuhen Reibun de Manabu Kanji to Kotoba (Studying Kanji and Kanji Words Through Examples: Level 3) are written.

write_now

To have a look at our new interactive Write Now! kanji online page, and to see how the kanji characters are actually written, click on the book cover.

minna

Thinking of using Minna no Nihongo, but not sure how it works? Are you a non-native speaker teacher using Minna no Nihongo and interested in getting teacher feedback in English? Click on the link above to download leaflets/articles on the series. We will be adding more leaflets/articles over time.

Here you will find a link to a series of seminars on how to use selected 3A textbooks practically and effectively in the classroom. (Please note that as this is for Japanese language teachers, it is written in Japanese.)