3A Corporation, publisher of Minna no Nihongo, the leading text in Japanese language education. 3A Corporation on line Realizing aborderless societhy through cultural exchange

3A Corporation Online Japanese Language Texts

Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng

Từ vựng (Phân theo nhóm)

Động từ 2
1457-1471
1457
たたく
đánh, vỗ
1458
たたむ
畳む
gấp, gập
1459
たちあがる
立ち上がる
đứng lên
1460
たちどまる
立ち止まる
đứng lại
1461
たのしむ
楽しむ
vui vẻ, tận hưởng
1462
だまる
黙る
im lặng
1463
ためる
gom góp, tiết kiệm
1464
たりる
足りる
đủ
1465
ちかづく
近づく
đến gần
1466
ちかよる
近寄る
tiếp cận, lại gần
1467
ちらかる
散らかる
bừa bãi, lung tung
1468
ちる
散る
rụng
1469
つうじる
通じる
thông, hiểu, liên lạc được
1470
つかまる
捕まる
bị bắt
1471
つかむ
tóm lấy, bắt lấy
Động từ 2
1472-1487
1472
つきあう
hẹn hò
1473
つく
付く
dính
1474
つける
着ける
đeo, đính
1475
つたわる
伝わる
được truyền, du nhập
1476
つぶれる
潰れる
bẹp, nát
1477
つむ
積む
chất, xếp
1478
つめる
詰める
nhồi, cho vào, lấp
1479
つもる
積もる
chất đống, tich, đọng lại
1480
であう
出会う
gặp gỡ
1481
できあがる
でき上がる
hoàn thành
1482
てる
照る
chiếu sáng
1483
とく
溶く
làm tan ra
1484
どく
tránh ra
1485
とける
溶ける
tan chảy
1486
どける
dịch chuyển, xê dịch
1487
とじる
閉じる
đóng lại
Động từ 2
1488-1503
1488
とびこむ
飛び込む
nhảy vào, nhảy xuống
1489
とびだす
飛び出す
nhảy ra, bay ra, lao ra
1490
とりあげる
取り上げる/採り上げる
đưa ra
1491
とりけす
取り消す
hủy
1492
とりだす
取り出す
lấy ra
1493
とる
捕る
bắt
1494
とれる
取れる
tuột, rời ra
1495
ながれる
流れる
chảy
1496
なぐる
殴る
đấm, đánh
1497
なやむ
悩む
ưu tư, trăn trở, băn khoăn
1498
なる
ra quả, chín quả
1499
にあう
似合う
hợp
1500
にぎる
握る
nắm
1501
にる
煮る
ninh, nấu
1502
ぬう
縫う
khâu, vá
1503
ぬく
抜く
nhổ, bứt
Động từ 2
1504-1519
1504
ぬれる
ướt
1505
ねがう
願う
mong, mong muốn
1506
のこす
残す
để lại, để thừa
1507
のせる
載せる
chất lên, cho lên, chở
1508
のびる
伸びる
dài ra, tăng lên, tăng
1509
のびる
延びる
kéo dài
1510
のぼる
昇る
lên, mọc
1511
のりこす
乗り越す
đi quá điểm xuống
1512
はえる
生える
mọc
1513
はかる
測る/量る/計る
đo, đo đạc, cân, tính toán
1514
はく
掃く
quét
1515
はく
吐く
nôn, nhổ ra
1516
はさむ
挟む
kẹp
1517
はずす
外す
tháo ra, cởi ra
1518
はずれる
外れる
tuột, tuột ra
1519
はなしあう
話し合う
bàn bạc, thảo luận, nói chuyện
Động từ 2
1520-1535
1520
はなしかける
話しかける
bắt chuyện, làm quen
1521
はなれる
離れる
rời, rời xa, ngồi xa
1522
はめる
lắp, đeo, cho vào
1523
はやる
thịnh hành, lưu hành, lây lan, được yêu thích
1524
はらいもどす
払い戻す
trả lại
1525
はれる
腫れる
sưng lên, tấy lên, sưng tấy lên
1526
ひきうける
引き受ける
nhận
1527
ひきだす
引き出す
kéo ra, rút ra, rút (tiền)
1528
ひく
引く
kéo, kẻ
1529
ひっくりかえす
引っ繰り返す
lật lại
1530
ひっぱる
引っ張る
kéo
1531
ひやす
冷やす
làm lạnh
1532
ひろげる
広げる
mở rộng
1533
ひろめる
広める
quảng bá
1534
ふく
拭く
lau, chùi
1535
ふくらむ
膨らむ
phồng lên
Động từ 2
1536-1551
1536
ふせぐ
防ぐ
ngăn, đề phòng, tránh
1537
ぶつかる
va vào, va chạm
1538
ふやす
増やす
làm tăng
1539
ふりむく
振り向く
ngoảnh lại
1540
ふる
振る
rắc, vẫy, lắc
1541
ふるえる
震える
run, run lên, run rẩy
1542
へる
減る
giảm, ít đi
1543
ほえる
sủa
1544
ほす
干す
phơi
1545
ほる
掘る
đào, bới
1546
まげる
曲げる
gập, bẻ
1547
まぜる
混ぜる
trộn
1548
まちあわせる
待ち合わせる
hẹn gặp
1549
まちがう
間違う
nhầm, nhầm lẫn
1550
まとめる
tóm tắt, tổng hợp, thu dọn
1551
まなぶ
学ぶ
học
Động từ 2
1552-1567
1552
まもる
守る
tuân thủ, bảo vệ
1553
まわす
回す
xoay, quay, vặn
1554
みおくる
見送る
tiễn
1555
みなおす
見直す
xem lại, nhìn lại
1556
みる
診る
khám
1557
むかう
向かう
hướng đến, đi
1558
むく
向く
hướng về, nhìn về
1559
むく
gọt
1560
むす
蒸す
hấp
1561
むすぶ
結ぶ
buộc, kết nối
1562
めざす
目指す
hướng đến, nhắm đến
1563
めだつ
目立つ
nổi bật, nổi trội
1564
もうしこむ
申し込む
đăng ký
1565
もどす
戻す
trả lại, trả về
1566
もやす
燃やす
đốt, làm cháy
1567
やくす
訳す
dịch
Động từ 2
1568-1580
1568
やくにたつ
役に立つ
có ích, có tác dụng
1569
やすめる
休める
cho nghỉ ngơi
1570
やとう
雇う
thuê, tuyển dụng
1571
やぶれる
破れる
rách
1572
ゆずる
譲る
nhường
1573
ゆでる
luộc
1574
ゆるす
許す
tha thứ
1575
ゆれる
揺れる
rung, lắc, đung đưa
1576
よう
酔う
say
1577
よごす
汚す
làm bẩn
1578
よわまる
弱まる
yếu đi
1579
わける
分ける
chia, phân chia
1580
わる
割る
làm vỡ, bẻ
<< prev|next >>

amazon

Our 2016 English Language Catalogue is now available. To order a free copy, please go to the 'Contact Us' page via the top bar.

kanjitokotoba_3kyu

Click here to see how the kanji and kanji words in 3-kyuhen Reibun de Manabu Kanji to Kotoba (Studying Kanji and Kanji Words Through Examples: Level 3) are written.

write_now

To have a look at our new interactive Write Now! kanji online page, and to see how the kanji characters are actually written, click on the book cover.

minna

Thinking of using Minna no Nihongo, but not sure how it works? Are you a non-native speaker teacher using Minna no Nihongo and interested in getting teacher feedback in English? Click on the link above to download leaflets/articles on the series. We will be adding more leaflets/articles over time.

Here you will find a link to a series of seminars on how to use selected 3A textbooks practically and effectively in the classroom. (Please note that as this is for Japanese language teachers, it is written in Japanese.)