3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Phân theo nhóm)
1581-1595
1581 | |
あさい | |
浅い | nông, nông cạn |
1582 | |
えらい | |
偉い | vĩ đại, giỏi |
1583 | |
おかしい① | lạ, buồn cười |
1584 | |
おかしい② | khác thường |
1585 | |
おそろしい | |
恐ろしい | khủng khiếp, kinh khủng |
1586 | |
おとなしい | ngoan, ngoan ngoãn |
1587 | |
かゆい | ngứa, ngứa ngáy |
1588 | |
きつい | chật, (công việc) vất vả, (lịch trình) kín mín |
1589 | |
きびしい | |
厳しい | nghiêm khắc, khó tính |
1590 | |
くさい | |
臭い | hôi thối |
1591 | |
くやしい | |
悔しい | tiếc, hối tiếc, đau khổ |
1592 | |
くるしい | |
苦しい | khó thở, đau khổ |
1593 | |
くわしい | |
詳しい | cụ thể |
1594 | |
こい | |
濃い | đậm, nồng, đặc |
1595 | |
こまかい | |
細かい | nhỏ, vụn vặt |
1596-1610
1596 | |
しおからい | |
塩辛い | mặn, nhiều muối |
1597 | |
しかくい | |
四角い | vuông vắn |
1598 | |
しかた(が)ない | không còn cách nào khác, đành phải |
1599 | |
すっぱい | |
酸っぱい | chua |
1600 | |
つらい | khổ sở, khó |
1601 | |
なつかしい | |
懐かしい | nhớ tiếc, nhớ |
1602 | |
ぬるい | nguội, âm ấm |
1603 | |
ひどい | kinh khủng, khủng khiếp |
1604 | |
ほそながい | |
細長い | thon dài |
1605 | |
まずしい | |
貧しい | nghèo |
1606 | |
むしあつい | |
蒸し暑い | nóng, oi bức |
1607 | |
めずらしい | |
珍しい | hiếm, lạ |
1608 | |
もうしわけない | |
申し訳ない | xin lỗi, thấy có lỗi |
1609 | |
もったいない | lãng phí, phung phí |
1610 | |
ものすごい | kinh khủng, khủng khiếp |