3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Phân theo nhóm)
1669-1683
1669 | |
いちじ | |
一時 | tạm thời |
1670 | |
いちどに | |
一度に | một lần, cùng một lúc |
1671 | |
いつか | một lúc nào đó, khi nào đó |
1672 | |
いつのまにか | |
いつの間にか | từ lúc nào không hay |
1673 | |
いつまでも | mãi mãi, luôn, bao giờ cũng |
1674 | |
いまにも | |
今にも | sắp, sắp sửa |
1675 | |
いよいよ | cuối cùng, sắp sửa |
1676 | |
うっかり | lơ đễnh |
1677 | |
おそらく | |
恐らく | có lẽ, có thể |
1678 | |
おたがいに | |
お互いに | lẫn nhau, cùng với nhau |
1679 | |
おもいきって | |
思い切って | quyết tâm |
1680 | |
かえって | ngược lại |
1681 | |
かなり | khá là, khá |
1682 | |
きちんと | ngăn nắp, ngay ngắn, gọn gàng |
1683 | |
きらきら | lấp lánh |
1684-1699
1684 | |
ぐうぜん | |
偶然 | ngẫu nhiên |
1685 | |
ぐずぐず | chậm chạp, lâu la |
1686 | |
ぐっすり | ngủ ngon |
1687 | |
くるくる | quay vòng |
1688 | |
ぐるぐる | loanh quanh, luẩn quẩn |
1689 | |
けっきょく | |
結局 | cuối cùng |
1690 | |
しいんと | im lặng, yên lặng |
1691 | |
しだいに | |
次第に | dần dần |
1692 | |
じっと | giữ yên, yên lặng |
1693 | |
じつは | |
実は | thực ra thì..., thật ra thì... |
1694 | |
しょうしょう | |
少々 | một chút |
1695 | |
すこしも | |
少しも | một chút cũng (không) |
1696 | |
すべて | |
全て | hoàn toàn, toàn bộ |
1697 | |
すらすら | trôi chảy |
1698 | |
せっかく | cất công, tốn sức, mất công |
1699 | |
ぜったい | |
絶対 | tuyệt đối, nhất định |
1700-1715
1700 | |
そっと | nhẹ nhàng, rón rén |
1701 | |
そのうち | trong thời gian gần nhất, chẳng mấy chốc |
1702 | |
そのまま | nguyên, nguyên cả, nguyên như thế |
1703 | |
それぞれ | từng, mỗi |
1704 | |
そろそろ | sắp sửa, chuẩn bị |
1705 | |
たった | chỉ, chỉ có |
1706 | |
たとえ | giả dụ, ví dụ, giả sử |
1707 | |
たびたび | thỉnh thoảng |
1708 | |
たまに | thi thoảng, thỉnh thoảng |
1709 | |
ちゃんと | nghiêm túc, cẩn thận, chỉn chu |
1710 | |
ちょくせつ | |
直接 | trực tiếp |
1711 | |
つぎつぎ | |
次々 | liên tiếp |
1712 | |
どうか | mong, làm ơn hãy |
1713 | |
どうしても | dù sao, dù thế nào thì cũng |
1714 | |
どきどき | hồi hộp, căng thẳng |
1715 | |
とつぜん | |
突然 | đột nhiên, tự nhiên |
1716-1740
1716 | |
どんなに | cho dù thế nào |
1717 | |
なるほど | quả nhiên |
1718 | |
なんで | |
何で | vì sao, tại sao |
1719 | |
なんとなく | |
何となく | không hiểu sao, tự nhiên |
1720 | |
にこにこ | mỉm cười |
1721 | |
にどと | |
二度と | lần thứ hai, lần sau |
1722 | |
ねんじゅう | |
年中 | quanh năm, suốt năm |
1723 | |
のちに | |
後に | sau này |
1724 | |
のんびり | thong thả, nghỉ ngơi thong thả |
1725 | |
ばらばら | tháo rời, lung tung |
1726 | |
ぴかぴか | sáng bóng, bóng loáng, lấp lánh |
1727 | |
ぴったり | hợp, khớp, vừa in, chặt |
1728 | |
ふらふら | choáng váng, lảo đảo, chao đảo |
1729 | |
ぶらぶら | loanh quanh |
1730 | |
ぺこぺこ | đói bụng, đói meo |
1731 | |
ぺらぺら | trôi chảy |
1732 | |
ほっと | yên tâm, an tâm, bớt căng thẳng, nhẹ người |
1733 | |
ぼんやり | lờ mờ, mơ hồ, mờ ảo |
1734 | |
まあまあ | bình thường |
1735 | |
まったく | |
全く | hoàn toàn |
1736 | |
まもなく | |
間もなく | sắp sửa, chuẩn bị |
1737 | |
まるで | hệt như |
1738 | |
めったに | hiếm khi, ít khi |
1739 | |
もっとも | |
最も | nhất |
1740 | |
わりあいに | |
割合に | tương đối |