Annotation Translations

Translation/vocabulary translation

  • Registration not required
  • Free

『小説 ミラーさん -みんなの日本語初級シリーズ-』の注釈の各国語訳です。

English

English Translation


p. 8

手を止める

stop doing

p. 18

白い目で見る

look coldly at

p. 31

あべのハルカス

Japan's tallest skyscraper, in Osaka

p. 43

目を丸くする

eyes bulge with surprise

p. 44

くすくす笑う

giggle

p. 51

耳に残る

remain in one's memory

p. 59

頭に入らない

cannot understand

p. 59

歯が立たない

no match for, too difficult (for me)

p. 60

鼻で笑う

laugh scornfully

p. 65

一眼レフ

single-lens reflex camera

p. 66

手が寂しい

feel restless

p. 66

ばらばらになる

scatter

p. 81

ぐいと飲む

gulp down

p. 85

漫才コンビ

comic duo

p. 97

心を動かされる

be moved

p. 108

力ない返事をする

reply weakly/feebly

p. 118

耳が痛い

striking home, being painfully true

p. 128

巫女

medium

p. 130

statue

p. 130

fox

p. 135

頭がくらくらする

feel dizzy




中文

中文的翻译


p. 8

手を止める

停下(手头的事)

p. 18

白い目で見る

白眼看

p. 31

あべのハルカス

位于大阪的日本最高楼

p. 43

目を丸くする

(吃惊得)睁圆了眼睛

p. 44

くすくす笑う

偷偷地笑

p. 51

耳に残る

听了忘不掉

p. 59

頭に入らない

理解不了、记不住

p. 59

歯が立たない

啃不动

p. 60

鼻で笑う

冷笑

p. 65

一眼レフ

单反相机

p. 66

手が寂しい

空着手有点儿不自在的样子

p. 66

ばらばらになる

散乱、零乱

p. 81

ぐいと飲む

一口气喝

p. 85

漫才コンビ

漫才搭档

p. 97

心を動かされる

受感动

p. 108

力ない返事をする

有气无力地回答

p. 118

耳が痛い

听来刺耳

p. 128

巫女

巫女、巫婆

p. 130

p. 130

狐狸

p. 135

頭がくらくらする

头晕




한국어

한국어 번역


p. 8

手を止める

(일 손을)멈추다

p. 18

白い目で見る

차가운 시선으로 보다

p. 31

あべのハルカス

아베노하루카스(오사카에 있는 일본에서 제일 높은 고층빌딩)

p. 43

目を丸くする

눈이 휘둥그레지다

p. 44

くすくす笑う

키득거리다

p. 51

耳に残る

귀에 남다

p. 59

頭に入らない

이해할 수 없다

p. 59

歯が立たない

감당할 수 없다, 어림없다

p. 60

鼻で笑う

코웃음 치다

p. 65

一眼レフ

일안 리플렉스

p. 66

手が寂しい

손이 허전하다

p. 66

ばらばらになる

흩어지다

p. 81

ぐいと飲む

단숨에 들이키다

p. 85

漫才コンビ

만담콤비

p. 97

心を動かされる

감동하다

p. 108

力ない返事をする

힘없이 대답하다

p. 118

耳が痛い

듣기 거북하다

p. 128

巫女

무녀

p. 130

상(동상, 조각상)

p. 130

여우

p. 135

頭がくらくらする

머리가 어질어질하다




Tiếng Việt

Bản dịch tiếng Việt


p. 8

手を止める

dừng tay

p. 18

白い目で見る

lạnh lùng nhìn

p. 31

あべのハルカス

tòa nhà cao nhất Nhật Bản có ở Osaka

p. 43

目を丸くする

tròn xoe mắt nhìn

p. 44

くすくす笑う

cười tủm tỉm

p. 51

耳に残る

(âm thanh) đọng lại trong đầu

p. 59

頭に入らない

không vào đầu được

p. 59

歯が立たない

quá khó, khó địch nổi

p. 60

鼻で笑う

cười khẩy

p. 65

一眼レフ

máy ảnh phản xạ ống kính đơn

p. 66

手が寂しい

tay trống trải

p. 66

ばらばらになる

vương vãi, lung tung

p. 81

ぐいと飲む

uống ực một hơi

p. 85

漫才コンビ

cặp diễn viên hài

p. 97

心を動かされる

bị xúc động

p. 108

力ない返事をする

trả lời một cách yếu ớt

p. 118

耳が痛い

rát tai

p. 128

巫女

Miko

p. 130

tượng

p. 130

cáo

p. 135

頭がくらくらする

đầu óc quay cuồng, chóng mặt quay cuồng




Shosetsu Miraa-san - Minna no Nihongo Shokyu Shiriizu - Chushaku no Kakkokugoyaku

Book details